Lò Vi Sóng Điện Tử Có Nướng Toshiba ER-SGS23(S)VN (23L) - Hàng chính hãng
Thương hiệu: Toshiba | Xem thêm Lò vi sóng điện tử ToshibaMô tả ngắn
Thiết kế đơn giản với dung tích 23LLò Vi Sóng Điện Tử Có Nướng Toshiba ER-SGS23(S)VN được thiết kế với kiểu dáng đơn giản, kết hợp gam màu bạc trang nhã, mặt gương đen sang trọng dễ dàng kết hợp với ...Giới thiệu Lò Vi Sóng Điện Tử Có Nướng Toshiba ER-SGS23(S)VN (23L) - Hàng chính hãng
Thiết kế đơn giản với dung tích 23L
Lò Vi Sóng Điện Tử Có Nướng Toshiba ER-SGS23(S)VN được thiết kế với kiểu dáng đơn giản, kết hợp gam màu bạc trang nhã, mặt gương đen sang trọng dễ dàng kết hợp với mọi không gian phòng bếp cùng với dung tích lò lên đến 23 lít, thích hợp cho những gia đình từ 4 đến 5 người.
Chất liệu cao cấp
Sản phẩm có khoang lò được làm bằng thép tráng men bền đẹp, dễ chùi rửa và mặt cửa kính cường lực chịu nhiệt cao cấp, bên trong có đèn chiếu sáng thuận tiện cho việc quan sát quá trình nấu nướng.
Công suất mạnh mẽ
Đặc biệt, lò vi sóng điện tử Toshiba còn được hoạt động với công suất 800W mạnh mẽ, trang bị 11 mức công suất tiện lợi cùng với 9 thực đơn tự đông như nấu, hâm nóng, 2 chương trình nướng kết hợp và chức năng nấu nhanh thuận tiện giúp người nội trợ nhẹ nhàng hơn khi vào bếp.
Tích hợp bảng điều khiển thông minh
Lò vi sóng được trang bị bảng điều khiển Tiếng Việt thông minh, dễ dàng sử dụng. Chế độ hẹn giờ nấu tiện lợi, đảm bảo an toàn hơn ngay cả khi người dùng nấu ăn lúc bận rộn. Kết hợp với màn hình hiển thị LED 4 chữ số rõ ràng, ngoài ra lò còn được thiết kế hệ thống khóa trẻ em, đảm bảo an toàn cho những gia đình có trẻ nhỏ.
Chi Tiết Sản Phẩm
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn |
---|---|
Thương hiệu | Toshiba |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Dung tích | 23L |
Công suất | Vi sóng: 800W / Nướng: 1000W |
Kích thước | Đường kính đĩa xoay thủy tinh: 270mm Kích thước bên trong: 314 x 349 x 212 mm Kích thước bên ngoài: 485 x 410 x 293 mm |
Hàng chính hãng | Có |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Phương thức giao hàng Seller Delivery | Nhà bán giao hàng cho khách hàng |
SKU | t1940675 |
d | 4503 |